Có 2 kết quả:
貧困率 pín kùn lǜ ㄆㄧㄣˊ ㄎㄨㄣˋ • 贫困率 pín kùn lǜ ㄆㄧㄣˊ ㄎㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
poverty rate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
poverty rate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0